Tôi không nhớ mình biết cầu nguyện từ bao giờ… nhưng tôi nhớ rõ, mẹ là người gieo hạt đầu tiên. Bằng lời kể. Bằng bài hát. Bằng ánh mắt hướng về bàn thờ. Và bằng cả một đời sống âm thầm, gắn bó với Chúa không một lời than vãn.
Ngay từ khi còn nhỏ xíu, tôi đã nằm gọn trong vòng tay mẹ mà nghe những câu chuyện về các Thánh. Không chỉ là thánh Phanxicô, thánh Gioan, thánh Phêrô… mà còn là thánh tử đạo Việt Nam – những con người máu thịt mang hình hài quê hương.
Mẹ kể với đôi mắt sáng lên, giọng ấm mà thánh thiêng:
“Con biết không, thánh Tôma Trần Văn Thiện bằng tuổi con mà đã dám chết vì đạo đó…”
“Thánh Đaminh Cẩm bị róc thịt từng miếng mà vẫn không chối Chúa… Mẹ mong con cũng can đảm như thế trong đời sống đức tin hằng ngày…”
Mỗi tối trước khi ngủ, mẹ luôn làm dấu cho tôi. Có khi tôi quên, mẹ nhắc. Có khi tôi ngủ rồi, mẹ vẫn lặng lẽ làm dấu lên trán con – như dâng con cho Chúa mỗi ngày.
Tôi còn nhớ những lần đi Lễ sáng sớm mùa đông, rét run mà vẫn nắm tay mẹ băng qua cánh đồng… Nhớ cả ánh nến sáng lên trong nhà thờ đá cổ, nơi tiếng chuông ngân vọng giữa làn sương mờ, và lời kinh mẹ đọc bên tôi như tiếng thầm linh thiêng của một đời tín trung.
Nhưng ký ức đẹp nhất có lẽ là ngày tôi xưng tội lần đầu để được rước lễ. Mẹ hồi hộp không kém gì tôi. Mẹ chuẩn bị quần áo sạch sẽ, dắt tôi vào tòa giải tội và khấn nguyện suốt giờ lễ. Sau khi rước Mình Thánh lần đầu tiên, tôi chạy ra thấy mẹ rớm nước mắt.
– “Hôm nay Chúa vào lòng con rồi… mẹ vui lắm!”
Rồi mẹ đãi một bữa tiệc nho nhỏ – nhưng với tôi là đại tiệc thiên quốc:
một bát bún mọc nóng hổi, vài hột vịt lộn, và một bài thánh ca mẹ tự hát:
“Tình yêu Chúa bao la như biển rộng… như trời cao…” Không có lời giảng nào sâu sắc hơn bài học ấy.
Không có thánh lễ nào sốt sắng hơn ánh mắt mẹ nhìn tôi hôm đó.
Tôi lớn lên không chỉ bằng cơm gạo – mà bằng cả niềm tin đơn sơ, ngọt lành như sữa mẹ.