Mẹ tôi thường hay kể lại những ký ức đầy xúc động và thiêng liêng về ngày tôi ra đời — một ngày như được đánh dấu bởi những giọt mồ hôi, sự lo lắng nhưng cũng chan chứa tình yêu và hy vọng.
Hôm đó, trời vẫn còn sớm, bầu không khí yên bình lặng lẽ như đang chờ đón một phép màu. Mẹ bỗng cảm thấy những cơn đau nhẹ, báo hiệu chuyển dạ. Mẹ nói với bố, rồi gia đình nhanh chóng chuẩn bị mọi thứ để đi vào ngày trọng đại.
“Mẹ nhớ rõ, lúc đó dù đau đớn nhưng lòng mẹ vẫn bình an vì biết con sắp đến với mẹ.”
Mẹ bước vào phòng sinh với tâm hồn kiên cường. Bố và bà ngoại túc trực bên cạnh, niềm tin và lời cầu nguyện vang lên nhẹ nhàng như lời ru ấm áp.
Khi tôi được cất tiếng khóc chào đời, cả căn phòng như bừng sáng. Tiếng khóc ấy là nhịp cầu nối giữa mẹ và con, là dấu mốc mở ra cuộc hành trình cuộc đời – một cuộc đời sẽ được mẹ nâng niu từng bước chân.
Mẹ kể rằng, lúc đó trong lòng mẹ dâng lên một niềm hạnh phúc sâu thẳm, một tình yêu vô điều kiện dành cho đứa con bé bỏng.
“Con là món quà quý giá nhất cuộc đời mẹ, là ánh sáng dẫn đường cho mẹ suốt những năm tháng dài.”
Tôi vẫn còn nhớ từng lời mẹ kể, như một câu chuyện cổ tích mà mẹ dành cho tôi trước khi đi vào giấc ngủ, để tôi hiểu rằng mình được sinh ra không chỉ bởi thân xác mà còn bởi một tình yêu thiêng liêng không gì thay thế được.
Con chào đời giữa thời bao cấp. Đất nước còn đói nghèo, đời sống lam lũ và thiếu thốn mọi bề. Ngày mẹ sinh ra con – là ngày mẹ cạn kiệt máu trong người. Băng huyết. Máu chảy thành dòng, đỏ thẫm một mảnh chiếu rách giữa căn nhà vách đất đơn sơ. Nhưng đau hơn cả là khi mẹ quay mặt đi để giấu tiếng thở dài, vì trong nhà không có nổi một viên thuốc cầm máu.
“Lúc đó mẹ nghĩ: chắc mẹ không qua được đâu... nhưng mẹ vẫn cầu nguyện với Chúa… Chúa ơi, nếu có chết, xin để con thơ được sống...”
Mẹ không khóc. Nhưng những ngày sau đó, mẹ nằm lặng trên chiếc võng cũ đong đưa, thân xác nhẹ như bấc, chỉ ăn toàn sắn khô với bo bo ninh. Đôi khi là bát cháo loãng, có hôm chỉ là nước muối. Cơm – nếu có – thì dành cho con thơ và bố.
Ba tháng liền, mẹ không đứng dậy được. Khớp xương như bị tháo rời. Bước chân đầu tiên xuống bếp – mẹ bước như người bước trong mơ, lảo đảo, khập khiễng, bấu vào vách đất để không ngã. Nhưng mẹ vẫn gắng nấu cho cả nhà nồi cơm đầu tiên — như một tuyên bố thầm lặng: “Mẹ sống rồi. Mẹ đã sống để nuôi con.”
Dù nhà ở xa, họ hàng không ai biết cơn nguy kịch ấy. Mẹ giấu. Mẹ nói dối mọi người rằng: “Không sao đâu, mẹ khoẻ rồi.” Không phải vì mẹ giỏi chịu đựng, mà vì… người thân của mẹ, ai cũng nghèo như mẹ, làm sao mẹ dám để ai phải lo thêm?
Thời bao cấp không lấy gì làm thơ, nhưng với tôi – những lời kể ấy, là thiên anh hùng ca của một người phụ nữ Việt Nam, một người mẹ Công giáo sống trọn lòng tin và hy sinh.