Vào một buổi sáng nọ, một ông quyết định phải sống khỏe mạnh hơn. Ông xỏ vào chân đôi giầy chạy bộ mới mua, và vung tay, duỗi chân như một lực sĩ thể vận rồi nói với vợ, “Hôm nay, anh sẽ chạy năm cây số! Chuyện nhỏ.”
Ông mới chạy qua được khoảng hai dãy nhà thì gần như muốn ngã quỵ. Lồng ngực ông nóng ran, hai đầu gối ông rung lên, và “năm cây số chạy bộ” rút lại chỉ còn “năm phút phép lạ”.
Ngay lúc đó, một bà già chống gậy đi ngang qua và khích lệ ông, “Chú đừng lo, cây số đầu tiên thường khó nhất. Ráng lên.”
Ông ngượng nghịu, và khò khè nói, “Đây là cây số đầu tiên!”
Bà mỉm cười trả lời, “Vậy thì chú quá giỏi rồi – ít ra thì chú đã bắt đầu.”
Ông về đến nhà, mặt đỏ bừng và thở hổn hển, vợ ông hỏi, “Sao, anh chạy đến đâu rồi?”
Ông cười và nói, “Anh thấy được sự yếu đuối của mình – và may mắn còn sống để nói chuyện với em.”
Từ đó trở đi, thay vì làm ra vẻ anh hùng chạy bộ, ông bắt đầu đi bộ hàng ngày và từ từ mạnh khỏe hơn. Sự thành thật nhận biết mình yếu đuối không khiến ông nhục nhã mà giúp ông khởi sự lại từ đầu.
Các bài đọc hôm nay cho thấy ông Naaman và mười người phong cùi được khỏi bệnh cũng nhờ nhìn nhận bệnh tật của mình và đi tìm sự chữa trị. Nhưng sự chữa lành của họ vượt ra ngoài sự sạch sẽ bên ngoài – ông Naaman và người Samari còn được cứu chuộc qua đức tin của họ, được nhận thấy trong sự biết ơn Thiên Chúa.
Trong bài phúc âm hôm nay, khi Chúa Giêsu hỏi, “Sao chỉ có người ngoại bang này trở lại tạ ơn Thiên Chúa?” (Lc 17:18), nghe như có vẻ Chúa Giêsu cần sự biết ơn của họ. Nhưng sự thật, sự tạ ơn không ích lợi cho Thiên Chúa – mà cho chúng ta. Cũng như trong sự tương giao giữa con người, sự biết ơn làm sâu đậm hơn tình cảm giữa người cho và người nhận, sự biết ơn của chúng ta cũng gia tăng sự hiệp thông của chúng ta với Thiên Chúa.
Quả thực, sự biết ơn có thể biến đổi. Sự biết ơn của ông Naaman đã mở mắt ông để nhận biết Thiên Chúa thật. Sự biết ơn của người Samaria đem cho ông sự cứu độ. Nhưng tại sao chỉ có người Samari – người ngoại bang – mới trở lại tạ ơn Chúa Giêsu, trong khi chín người đồng hương Do Thái thì không?
Sau khi Đức Giêsu nói, “Hãy đi trình diện với các tư tế,” thì đang trên đường đi, họ đã được sạch trước khi đến đền thờ. Sự vâng lời của họ đã được thưởng với sự chữa lành. Và Đức Giêsu cũng biết rằng người Samari thì không thể vào Đền Thờ, vì người Samari và Do Thái thờ phượng cách riêng biệt. Nếu phải gặp các tư tế mới được sạch thì chỉ có chín người Do Thái được thanh tẩy. Do đó, Chúa Giêsu đã chữa lành cho cả mười người khi trên đường đi, điều đó cho thấy quyền năng và sự thương xót của Người thì vượt trên các giới hạn tôn giáo.
Chỉ có người Samari mới thực sự am hiểu điều đã xảy ra. Trong sự tuyệt vọng, ông đã nhận biết sự thật về Đức Giêsu, ông trở lại và quỳ xuống tôn kính dưới chân Người. Khi thấy hành vi đức tin này, Đức Giêsu nói, “Hãy đứng lên và về đi; lòng tin của con đã cứu con” (Lk 17:19). Người Samari không chỉ được sạch – ông còn được cứu chuộc, bởi vì ông nhìn thấy trong Đức Giêsu không chỉ một người chữa lành, nhưng chính Thiên Chúa.
Như vậy, sự biết ơn là cánh cửa dẫn đến sự cứu chuộc. Nó khởi đầu với sự khiêm tốn – can đảm nhận biết sự yếu đuối của mình, dù thể xác hay tinh thần. Tuy nhiên, đây là điểm khó khăn nhất của sự cứu chuộc, vì bản tính con người không muốn nhìn nhận những yếu điểm. Chúng ta sợ rằng việc nhìn nhận sự yếu kém sẽ khiến chúng ta bất an, không xứng đáng, hay thấp kém.
Theo bản năng, chúng ta bảo vệ thể diện của mình. Chúng ta muốn tỏ ra có năng lực, mạnh mẽ, và tự chủ. Nhìn nhận yếu điểm của mình có vẻ như phô bày một vết thương mà người khác có thể lợi dụng. Do đó, chúng ta giấu nó đằng sau sự kiêu hãnh, sự tự vệ, hay lảng tránh, thay vì đối diện nó với sự thành thật và đức tin.
Xã hội khen thưởng những ai tự tin, có sức mạnh, và thành công – không phải người yếu đuối. Ngay cả trong gia đình hay cộng đồng, sự yếu đuối thường bị nhầm lẫn là lười biếng, thiếu hiểu biết, hay có tội. Vì thế, nhiều người đeo mặt nạ hơn là sống thật.
Như thế, để nhận ra con người thật của mình đòi hỏi sự khiêm tốn. Sự kiêu ngạo không mang lại giá trị thực sự nào cho đời sống. Về tinh thần, kiêu ngạo là ảo tưởng rằng chúng ta sống không cần đến Thiên Chúa. Nhưng khi che giấu những yếu điểm của mình, chúng ta cản trở ơn Chúa – vì lòng thương xót của Thiên Chúa chỉ có thể đổ vào những tâm hồn rộng mở. Như vậy, sự yếu đuối không còn là một lời nguyền, nhưng là một cửa ngõ để Thiên Chúa đi vào cuộc đời chúng ta.
Tương tự như mười người phong cùi kêu cứu, “Lạy Thầy Giêsu, xin thương xót chúng tôi!”, chúng ta cũng phải khiêm tốn chạy đến Thiên Chúa xin giúp đỡ những yếu đuối của chúng ta. Bước kế tiếp này đòi hỏi chúng ta phải sẵn sàng thay đổi lối sống của mình và ngay cả phải hy sinh để phát triển vững mạnh hơn – về thể xác cũng như tinh thần.
Xin và được nhận lời thì không khó để tạ ơn. Nhưng làm thế nào để cảm ơn Thiên Chúa khi những cầu xin của chúng ta dường như bị bỏ qua?
Sự im lặng của Thiên Chúa không có nghĩa Người không hiện diện. Sự biết ơn đích thực thì không có điều kiện – nó bắt nguồn từ niềm tin rằng thánh ý của Thiên Chúa thì khôn ngoan hơn của chúng ta. Để tạ ơn Chúa ngay cả khi thất vọng thì phải tin rằng những nguyện xin không được nhận lời có thể che giấu một ơn huệ lớn lao hơn.
Tỉ như câu chuyện của hai chị em Corrie và Betsie ten Boom trong trại tập trung của Đức Quốc Xã. Phòng giam họ ở thì đầy bọ chét. Nhưng Betsie nhất quyết cảm ơn Thiên Chúa ngay cả vì các con bọ chét – một quan niệm mà Corrie cho rằng vô lý – cho đến khi họ khám phá rằng vì các con bọ chét đó mà lính canh tránh né trại giam của họ. Các con bọ chét đã cho họ sự tự do để cầu nguyện và tổ chức học Kinh Thánh một cách bí mật.
Như thế, sự biết ơn không đơn thuần là bản năng mà là một đức tính được trau dồi. Nó giúp chúng ta khiêm tốn nhận biết chúng ta lệ thuộc người khác, và nó mở mắt chúng ta để thấy sự hoạt động âm thầm của Thiên Chúa trong đời sống chúng ta. Sự biết ơn củng cố đức tin, và đức tin dẫn đến sự cứu chuộc.
Sự cứu chuộc khởi đầu với sự khiêm tốn nhận biết các bất toàn của chúng ta. Cũng như bệnh tật thể xác càng nặng thì sự chữa trị càng tốn kém, linh hồn chúng ta cũng phải chịu những hy sinh – và nhiều khi đau khổ – để được chữa lành. Để được cứu, chúng ta phải để Thiên Chúa biến đổi các thương tích của chúng ta thành những máng chuyển các ơn sủng.